Home >> Kiến thức Y Dược >> Dược động học và dược lý của kháng sinh Amphotericin B

Dược động học và dược lý của kháng sinh Amphotericin B

Amphotericin B là một kháng sinh chống nấm mạnh mẽ và hiệu quả. Hãy cùng Dược sĩ tìm hiểu về dược động học và dược lý của loại kháng sinh này trong bài viết sau đây!

Dược động học và dược lý của kháng sinh Amphotericin B

Dược lý và cơ chế tác dụng của kháng sinh Amphotericin B

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Amphotericin B là một loại kháng sinh chống nấm bằng cách tác động lên sterol, chủ yếu là ergosterol, có trong màng tế bào của nấm, làm thay đổi tính thấm của màng này. Ngoài ra, Amphotericin B cũng kết dính vào sterol trong màng tế bào của con người, chủ yếu là cholesterol, giải thích một phần độc tính của thuốc đối với người. Thuốc không hòa tan trong nước, nhưng được chế tạo thành dạng tiêm truyền tĩnh mạch thông qua phức hợp với muối mật deoxycholat hoặc phức hợp với lipid để giảm độc tính.

Amphotericin B có tác dụng chống nấm đối với một số loại nấm như Absidia spp, Aspergillus spp, Basidiobolus spp, Blastomyces dermatitis spp, Coccidioides immitis, Conidiobolus spp, Cryptococcus neoformans, Histoplasma capsulatum, Mucor spp, Paracoccidioides brasiliensis, Rhizopus spp, Rhodotorula spp và Sporothrix schenckii. Mức độ nhạy cảm của các loại nấm này với Amphotericin B phụ thuộc vào nồng độ ergosterol trong màng tế bào của chúng. Trong điều kiện in vitro, nồng độ thuốc từ 0,03 đến 1 microgram/ml có thể hoàn toàn ức chế đa số các loài nấm này.

Tuy nhiên, trong điều kiện thực tế (in vivo) với liều dùng trong lâm sàng, thuốc chỉ có tác dụng kìm nấm mà không đủ để tiêu diệt chúng. Để loại bỏ hoàn toàn nấm, cần có nồng độ thuốc đủ cao trong huyết thanh, nhưng chưa xác định được mối liên quan giữa nồng độ thuốc trong huyết thanh và hiệu quả điều trị cũng như độc tính của thuốc đối với người.

Ngoài ra, có một số loại nấm khác như Prototheta spp và Leishmania và Naegleria fowleri cũng đã được báo cáo nhạy cảm với Amphotericin B. Lưu ý rằng thuốc không có tác dụng chống lại vi khuẩn và virus.

Về kháng thuốc, dường như không có sự phát triển của kháng thuốc trong điều kiện thực tế (in vivo). Mặc dù có một số ít chủng Candida kháng Amphotericin B trong điều kiện nghiên cứu in vitro, nhưng chúng thường chỉ xuất hiện ở các chủng thứ cấp sau một thời gian dài sử dụng thuốc.

Dược động học của kháng sinh Amphotericin B

Dược động học của Amphotericin B có sự biến đổi đáng kể dựa vào loại chế phẩm sử dụng. Thường thì, liều dùng Amphotericin B phức hợp với cholesteryl sulfat hoặc Amphotericin B lipid complex dẫn đến nồng độ thấp hơn trong huyết thanh và thể tích phân bố lớn hơn so với việc sử dụng chế phẩm thông thường. Khi sử dụng Amphotericin B dưới dạng liposom, nồng độ thuốc trong huyết thanh thường cao hơn và thể tích phân bố thấp hơn so với việc sử dụng Amphotericin B thông thường với liều tương tự. Tuy nhiên, sự tác động lâm sàng của sự khác biệt giữa các chế phẩm vẫn chưa được hiểu rõ.

Amphotericin B hấp thụ kém qua đường tiêu hóa, do đó, thuốc thường được tiêm truyền tĩnh mạch để điều trị nhiễm nấm nặng toàn thân, và chỉ sử dụng đường uống để điều trị các trường hợp nhiễm nấm đường tiêu hóa và niêm mạc miệng. Khi tiêm truyền tĩnh mạch với liều thông thường, nồng độ đỉnh trong huyết thanh thường dao động từ 0,5 đến 4 microgram/ml. Nồng độ trung bình của thuốc trong huyết thanh thường là 0,5 microgram/ml với liều duy trì từ 400 đến 600 microgram/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Amphotericin B thường liên kết với protein trong huyết tương ở mức độ cao. Thuốc phân phối rộng rãi trong cơ thể, nhưng chỉ một lượng nhỏ chất lọt vào dịch não tủy. Nửa đời của thuốc trong huyết thanh là khoảng 24 giờ, nhưng khi sử dụng kéo dài, nửa đời cuối cùng có thể kéo dài lên đến 15 ngày.

Amphotericin B được bài tiết từ thận rất chậm, chỉ có 2-5% liều đã dùng được bài tiết dưới dạng hoạt tính sinh học. Sau khi ngừng điều trị, thuốc có thể vẫn còn trong nước tiểu ít nhất là trong vòng 7 tuần. Lượng thuốc tích lũy trong nước tiểu sau 7 ngày xấp xỉ 40% lượng thuốc đã được tiêm truyền. Do đó, có nguy cơ cao cho sự độc tính của Amphotericin B đối với thận. Thuốc không được loại bỏ ra khỏi cơ thể thông qua quá trình thẩm tách máu. Chi tiết về sự phân phối trong các mô cơ thể và quá trình chuyển hóa của thuốc vẫn chưa được hiểu rõ.

Giảng viên tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Amphotericin B dạng liposom hoặc phức hợp với lipid có thể làm tăng hoạt tính chống nấm và giảm độc tính của thuốc. Amphotericin B uống được hấp thu kém qua đường tiêu hóa (liều 100mg/lần, 4-6 lần/ngày), và nồng độ thuốc trung bình trong huyết thanh ít nhất sau 14 ngày điều trị là 0,05 microgram/ml. Sau 2 tuần ngưng điều trị, không có bằng chứng cho thấy sự tích lũy của thuốc trong huyết thanh.

Dược động học của kháng sinh Amphotericin B

Chỉ định của kháng sinh Amphotericin B

Tại mục kiến thức y học có tổng hợp và cho thấy thuốc uống được sử dụng tại chỗ để điều trị nhiễm nấm Candida ở miệng và đường tiêu hóa.

Amphotericin B thông thường được tiêm truyền tĩnh mạch để điều trị các tình huống sau:

  • Nhiễm nấm nặng mà đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức để đe dọa tính mạng, bao gồm các loại nấm như Aspergillus, Blastomyces, Candida, Coccidioides immitis, Cryptococcus, Histoplasma, Mucor, Paracoccidioides và Sporotrichum.
  • Phòng ngừa nhiễm nấm cho những người bệnh có sốt và giảm bạch cầu trung tính sau một thời gian dài điều trị bằng kháng sinh phổ rộng, bao gồm cả những người mắc bệnh ung thư, đã ghép tủy hoặc nội tạng đặc.
  • Điều trị lâu dài, duy trì (phòng ngừa tái phát) để ngăn ngừa sự tái phát của nhiễm nấm ở những người mắc bệnh HIV (sau khi đã được điều trị hiệu quả ban đầu). Chỉ định cho phòng ngừa tái phát đối với những người mắc bệnh suy giảm miễn dịch do ung thư và ghép tạng nội tạng đặc, tuy nhiên, vẫn còn tranh cãi.
  • Điều trị viêm não – màng não tiên phát do Naegleria fowleri và để điều trị bệnh Leishmania nội tạng và Leishmania da – niêm mạc.

Amphotericin B dạng liposom và dạng phức hợp với lipid thường chỉ được chỉ định trong những tình huống sau:

  • Khi đã thử nghiệm Amphotericin thông thường mà không thành công, hoặc khi Amphotericin thông thường có nguy cơ gây hại cho thận và suy thận.
  • Lưu ý rằng sự sử dụng của các loại chế phẩm mới này vẫn chưa có đủ kinh nghiệm lâm sàng và chúng có giá thành đắt đỏ, do đó chỉ nên được sử dụng trong các trường hợp cụ thể và dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo!

Nguồn: yhanoi.edu.vn

Check Also

Sinh viên được học gì khi lựa chọn khối Cao đẳng Y Dược

Sinh viên tham gia vào khối Cao đẳng Y Dược sẽ được trang bị kiến …

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *